Giá xe Suzuki XL7 và ưu đãi 50% lệ phí trước bạ
Hãy làm điều bạn muốn theo cách của bạn. Suzuki XL7 với thiết kế mạnh mẽ và đậm chất SUV cùng các tính năng an toàn vượt trội, thoải mái & tiện lợi ở tất cả hàng ghế.
1. Giá xe Suzuki XL7 2021
STT | Phiên bản | Màu sắc | Giá xe (VNĐ) |
1. | XL7 | Trắng, Đen, Xám, Đỏ rượu, Cam, Khaki | 589.900.000 |
2. | XL7 ghế da | Đỏ, Nâu vàng, Trắng, Đen, Vàng, * | 599.900.000 |
Khách hàng mua xe trong thời gian chương trình được ưu đãi 50% lệ phí trước bạ. Ngoài ra còn được tặng 10 triệu đồng cho gói phụ kiện đặc biệt. Chi tiết chương trình và chi phí lăn bánh ở từng địa phương vui lòng liên hệ trực tiếp TVBH của Showroom ô tô Suzuki toàn quốc.
2. Ngoại thất xe Suzuki XL7
Ngoại hình mạnh mẽ. Từ cản trước gồ ghề đến đèn pha LED và lưới tản nhiệt mạ crôm đều tạo nên điểm nhấn. Không gì ngăn cản bạn làm điều mình muốn!
Sống mạnh mẽ. Kiểu dáng thể thao cùng những đường gân bảo vệ, Suzuki XL7 mang đến sự tự tin và niềm vui khi lái xe. Thanh giá nóc và 7 chỗ ngồi linh hoạt đảm bảo cho mọi kế hoạch yêu thích. Mạnh mẽ và táo bạo không chỉ là một phong cách. Đó là cuộc sống của bạn!
3. Nội thất XL7
Cảm nhận sự phấn khích. Thiết kế nội thất phong cách thể thao cùng với các vật liệu họa tiết sợi carbon. Mỗi chi tiết của Suzuki XL7 đều mang đến sự hứng khởi tự tin khi lái xe.
Tay lái hình chữ D có thể điều chỉnh độ nghiên tăng chỗ để chân và giúp việc ra vào ghế lái dễ dàng hơn. Tay lái dày hơn một chút để cầm và lái dễ hơn. Tay lái có thể điều chỉnh gật gù trong phạm vi 40mm để phù hợp với thể hình của người lái.
Cụm đồng hồ với màn hình 4.2 inch full-colour TFT LCD (Màn hình tinh thể lỏng) cung cấp thông tin hữu ích như trạng thái cửa, lực lái G, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ và mô-men xoắn…
Không gian rộng rãi, thoải mái sắp xếp mọi thứ ở phía sau và bắt đầu hành trình. Chỉ cần gập các chỗ ngồi khi cần thêm không gian chứa hành lý. Suzuki XL7 đồng hành cùng cuộc sống năng động của bạn!
Không gian hành lý rộng hàng đầu, với sức chứa lên đến 199 lít hàng hóa và thiết bị trong khoang hành lý ngay cả khi có khách ngồi ở hàng ghế thứ 3. Cửa mở lớn, không gian hợp lý giúp chuyên chở dễ dàng và linh hoạt tối đa.
4. Vận hành
XL7 trang bị động cơ xăng 1.5L. Bằng việc thay đổi thời điểm phối khí phù hợp với tải và tốc độ, hệ thống VVT giúp tăng công suất, cải thiện tính kinh tế nhiên liệu và giảm khí xả ô nhiễm. Dù tốc độ cao hay thấp, bạn luôn cảm nhận được sự ổn định. Động cơ xăng nhỏ gọn nhưng sản sinh ra mô men xoắn ấn tượng, cùng với công suất mạnh mẽ và hiệu suất nhiên liệu cao.
Chi tiết
|
Thông số
|
---|---|
Kiểu động cơ
|
K15B
|
Dung tích (cm3)
|
1.462
|
Tỉ số nén
|
10,5
|
Công suất cực đại (hp/rpm)
|
103/6.000
|
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)
|
138/4.400
|
Bộ truyền động van
|
Truyền động trực tiếp /
Hệ thống điều chỉnh trục cam VVT |
Xe sử dụng hộp số tự động 4 cấp. Thưởng thức sự nhàn nhã khi lái xe với hộp số tự động 4 cấp mượt mà và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.
Xem thêm: Bảng giá xe ô tô Suzuki mới nhất tại Việt Nam.
5. Hệ thống an toàn trên XL7
ABS, EBD và BA
- Trong tình huống phanh khẩn cấp, Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giữ cho lốp không bị khóa và hỗ trợ người lái duy trì khả năng điều khiển.
- Ngoài ra, Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) giúp rút ngắn khoảng cách phanh bằng cách phân bổ lực tối ưu cho bánh trước và bánh sau lúc có tải trọng lớn, chẳng hạn như khi trên xe đầy hành khách.
- Hỗ trợ lực phanh (BA) tăng cường lực phanh tối đa trên hệ thống phanh, nhằm đảm bảo rằng chiếc xe sẽ dừng lại một cách sớm nhất có thể trong tình trạng phanh đột ngột.
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Nếu Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP®)* phát hiện thấy hiện tượng trượt bánh, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh mô-men xoắn động cơ và phanh để giảm tốc độ trượt của bánh xe, giúp người lái kiểm soát hướng. Hệ thống này giúp chống trượt cho xe.
* ESP là thương hiệu được đăng ký bản quyền bởi Daimler AG.
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Chức năng kiểm soát lực kéo giúp việc kiểm soát xe an toàn hơn trong điều kiện thời tiết bất lợi và tăng sự ổn định khi điều khiển xe. Tính năng này điều khiển động cơ và phanh để ngăn ngừa bánh xe bị trượt tại thời điểm khởi động và tăng tốc. Cụ thể, chức năng kiểm soát lực kéo giúp việc lái xe được an toàn hơn trên đường bùn hoặc đường băng tuyết.
Hệ thống khởi hành ngang dốc HHC
Chức năng khởi hành ngang dốc giúp việc khởi hành ngang dốc dễ dàng hơn nhờ ngăn xe trôi về phía sau trong 2 giây khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga. Chức năng này ngăn việc xe bị tụt dốc ngay cả trên những con dốc gập ghềnh, nhờ đó người lái có thể tập trung vào việc điều khiển ga và kiểm soát mô-men xoắn tối ưu xuống mặt đường và leo dốc hiệu quả. Hệ thống này giúp chống trôi xe ngang dốc.
XL7 được trang bị hai túi khí SRS phía trước để đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách phía trước trong trường hợp xảy ra va chạm trực diện.
Cấu tạo nắp ca-pô, khu vực hệ thống gạt mưa, cản trước và một số chi tiết khác của Suzuki XL7 được thiết kế hấp thụ lực tác động nhằm giảm thiểu chấn thương cho người đi bộ trong trường hợp xảy ra va chạm.
Các điểm kết nối thấp hơn tương thích ISOFIX và các điểm neo bên trên được trang bị ở hàng ghế thứ 2 giúp gắn ghế trẻ em nhanh chóng, dễ dàng và an toàn ở cả 2 phía.
Cảm biến siêu âm ở cản sau phát hiện chướng ngại vật trong khi người lái đang lùi xe. Âm thanh cảnh báo giúp người lái biết được khoảng cách đến chướng ngại vật trong điểm mù.
Công nghệ kiểm soát lực tác động toàn bộ
Thiết kế thân máy Suzuki XL7 được tập trung xung quanh khái niệm TECT của Suzuki, tạo nên một cấu trúc hấp thụ và phân tán năng lượng hiệu quả trong trường hợp va chạm. Các đường dẫn tải bên dưới khoang động cơ tiếp tục giảm thiểu thiệt hại do va chạm.
Khung xe cong mềm mại có cấu tạo bằng thép cường độ cực cao, giúp XL7 có thân xe cứng chắc mà nhẹ dù kích thước xe lớn.
6. Kích thước và tải trọng
Chiều dài tổng thể | mm | 4.450 | |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1.775 | |
Chiều cao tổng thể | mm | 1.710 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.740 | |
Khoảng cách bánh xe | Trước | mm | 1.515 |
Sau | mm | 1.530 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,2 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | |
Số chỗ ngồi | người | 7 | |
Dung tích bình xăng | lít | 45 | |
Dung tích khoang hành lý | Tối đa | lít | 803 |
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) – tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới | lít | 550 | |
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) – sử dụng tấm lót khoang hành lý | lít | 153 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1.175 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.730 |
0 Comments